Có 2 kết quả:

一見傾心 yī jiàn qīng xīn ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ一见倾心 yī jiàn qīng xīn ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

love at first sight

Từ điển Trung-Anh

love at first sight